Model | Trọng lượng (kg) | Chiều dài(mm) | ĐK xilanh x hành trình(mm) | Khí áp công tác(MPa) | Năng lực công phá(J) | Tằng suất công phá (HZ) | Lượng khí tiêu hao(I/S) |
YO15 | 15 | 550 | 58×45 | 0.4-0.63 | ≥21 | ≥32 | ≤20 |
YO18 | 18 | 550 | 58×45 | 0.4-0.63 | ≥22 | ≥32 | ≤20 |
Y19A | 19 | 600 | 65×54 | 0.4-0.3-63 | ≥28 | ≥28 | ≤37 |
YO20 | 20 | 561 | 63×55 | 0.4-0.63 | ≥26 | ≥33 | ≤33 |
Y26 | 26 | 650 | 65×70 |
ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI MÁY MÓC THIẾT BỊ XÂY DỰNG
0246.6.2 947.234 - 0912.366.729 - 0978.470.079
Địa chỉ VP: Số 15 Ngõ 390 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Kho Hàng: Ngõ 12 Khuất Duy Tiến (Đối diện cổng chính sân tenis) Thanh Xuân, Hà Nội